Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Tầng đáy biển sâu; Mức độ sâu 2710 - 3080 m (Ref. 34289). Deep-water
Southeast Pacific: known only from the type caught in the Atakama Trench, near Arequipa.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 4.7 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 34289)
Short description
Hình thái học | Sinh trắc học
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng): 0; Các vây lưng mềm (tổng cộng): 54; Tia cứng vây hậu môn 0; Tia mềm vây hậu môn: 48. Pleural ribs absent. Hypural plate single, no slit. Gill slit small but reaching ventrally past 4th pectoral ray. Pectoral fin not overlapping the anal fin origin; 5 notched rays, spaced, short to rudimentary (11+5+6). Head 19.8%, preanal 31.4%, disk 6.0%. Peritoneum black (Ref. 34289).
The only specimen known (46.5 mm SL, juvenile) was taken by a bottom trawl (Ref. 34289).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Andriashev, A.P., 1998. A review of recent studies of Southern Ocean Liparidae (Teleostei: Scorpaeniformes). Cybium 22(3): 255-266. (Ref. 30823)
IUCN Red List Status (Ref. 126983)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Thêm thông tin
Tên thường gặpCác synonym ( Các tên trùng)Trao đổi chấtCác động vật ăn mồiĐộc học sinh tháiSự tái sinh sảnChín muồi sinh dụcĐẻ trứngTổng số cá thể đẻ trứngSự sinh sảnCác trứngEgg development
Age/SizeSự sinh trưởngLength-weightLength-lengthLength-frequenciesSinh trắc họcHình thái họcẤu trùngSự biến động ấu trùngBổ xungSự phong phúBRUVS
Các tài liệu tham khảoNuôi trồng thủy sảnTổng quan nuôi trồng thủy sảnCác giốngDi truyềnTần số alenDi sảnCác bệnhChế biếnNutrientsMass conversion
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet