More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 1.326 | 0.676 | TL | 0.994347 | 12.4 - 25.7 | unsexed |
SL | 0.000 | 0.720 | TL | 25 - 25 | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.803 | TL | 6.1 - 6.1 | juvenile |