More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.290 | 0.792 | TL | 0.99113 | 10.9 - 23.7 | unsexed |
SL | 0.000 | 0.857 | TL | 28 - 28 | unsexed | |
TL | 0.111 | 1.283 | SL | 0.992 | 9 - 22 | unsexed |