More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.764 | TL | 8.2 - 10.9 | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.065 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.305 | SL | 8.2 - 10.9 | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.332 | SL | - | unsexed |