More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | 0.080 | 1.060 | SL | 8 - 15 | unsexed | |
SL | -0.060 | 0.930 | FL | 8 - 15 | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.139 | FL | - | unsexed | |
TL | 1.820 | 1.150 | FL | 5 - 28 | Unsexed | |
TL | 0.000 | 1.308 | SL | - | unsexed |