More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | 0.000 | 1.000 | TL | - | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.779 | FL | - | unsexed | |
SL | 0.879 | 0.685 | TL | 0.997603 | 8.4 - 12 | unsexed |
SL | 0.000 | 0.779 | TL | - | unsexed |