More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.000 | 1.064 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.073 | SL | 73.5 - 73.5 | unsexed | |
TL | 1.860 | 1.160 | SL | 0.976 | - | mixed |
TL | 0.000 | 1.164 | SL | - | unsexed |