More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.832 | TL | 8 - 9.9 | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.851 | TL | 15.4 - 15.4 | male | |
SL | -0.216 | 0.868 | TL | 0.999553 | 5.9 - 11.4 | female |