More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 4.025 | 0.509 | TL | 0.995136 | 11.8 - 29.7 | mixed |
SL | 0.000 | 0.663 | TL | 23.4 - 29.7 | male | |
SL | 0.000 | 0.839 | TL | 11.8 - 11.8 | unsexed |