More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.491 | 0.789 | TL | 0.998009 | 8 - 13.8 | unsexed |
SL | 0.000 | 0.840 | TL | 9.4 - 9.4 | female |