More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.138 | 0.796 | TL | 0.999777 | 5.3 - 27.2 | unsexed |
SL | 0.000 | 0.833 | TL | 18 - 18 | female | |
SL | 0.000 | 0.863 | TL | 18 - 18.5 | unsexed |