More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.792 | 1.127 | SL | 0.979 | 7.5 - 18.1 | male |
TL | 0.729 | 1.133 | SL | 0.979 | 7.5 - 18.1 | mixed |
TL | 0.659 | 1.140 | SL | 0.9787 | 7.9 - 16.9 | female |