More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.000 | 1.131 | FL | - | juvenile | |
TL | 0.000 | 1.261 | SL | - | juvenile | |
TL | -0.076 | 1.272 | SL | 0.998 | 2.8 - 15.13 | unsexed |