More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.000 | 1.290 | SL | 6.1 - 42.9 | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.336 | SL | 3.4 - 4.5 | unsexed |