>
Syngnathiformes (Pipefishes and seahorses) >
Syngnathidae (Pipefishes and seahorses) > Syngnathinae
Etymology: Corythoichthys: Greek, korys, korythos = helmet + Greek, ichtys = fish (Ref. 45335).
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Cùng sống ở rạn san hô; Mức độ sâu 0 - 10 m (Ref. 86942). Tropical
Pacific Ocean: Coral Sea to central Pacific.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 11.3 cm TL (female)
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Allen, G.R. and M.V. Erdmann, 2008. Corythoichthys benedetto, a new pipefish (Pisces:Syngnathidae) from Indonesia and Papua New Guinea. aqua, Int. J. Ichthyol. 13(3-4):121-126. (Ref. 74959)
IUCN Red List Status (Ref. 126983)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Thêm thông tin
Tên thường gặpCác synonym ( Các tên trùng)Trao đổi chấtCác động vật ăn mồiĐộc học sinh tháiSự tái sinh sảnChín muồi sinh dụcĐẻ trứngTổng số cá thể đẻ trứngSự sinh sảnCác trứngEgg development
Age/Size
Sự sinh trưởng
Length-weight
Length-length
Length-frequencies
Sinh trắc học
Hình thái học
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Bổ xung
Sự phong phú
BRUVS
Các tài liệu tham khảoNuôi trồng thủy sảnTổng quan nuôi trồng thủy sảnCác giốngDi truyềnTần số alenDi sảnCác bệnhChế biếnNutrientsMass conversion
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5002 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00037 (0.00016 - 0.00086), b=3.18 (2.99 - 3.37), in cm total length, based on LWR estimates for this Subfamily-BS (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.6 ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 165 [94, 330] mg/100g ; Iron = 1.08 [0.57, 1.93] mg/100g ; Protein = 17.9 [16.6, 19.1] % ; Omega3 = 0.105 [0.057, 0.202] g/100g ; Selenium = 30.3 [14.3, 73.1] μg/100g ; VitaminA = 72.4 [22.5, 229.7] μg/100g ; Zinc = 2.25 [1.45, 3.30] mg/100g (wet weight);