>
Eupercaria/misc (Various families in series Eupercaria) >
Sciaenidae (Drums or croakers)
Etymology: Nibea: Greek, niba, nipsis = to wash.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Sống nổi và đáy. Tropical
Western Pacific: China seas.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 24.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 9772); common length : 20.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 9772)
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng): 11; Các vây lưng mềm (tổng cộng): 26-29; Tia cứng vây hậu môn 2; Tia mềm vây hậu môn: 7
Inhabits coastal waters (Ref. 9772). An important foodfish.
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Robins, C.R., R.M. Bailey, C.E. Bond, J.R. Brooker, E.A. Lachner, R.N. Lea and W.B. Scott, 1991. World fishes important to North Americans. Exclusive of species from the continental waters of the United States and Canada. Am. Fish. Soc. Spec. Publ. (21):243 p. (Ref. 4537)
IUCN Red List Status (Ref. 126983)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại
Thêm thông tin
Age/SizeSự sinh trưởngLength-weightLength-lengthLength-frequenciesSinh trắc họcHình thái họcẤu trùngSự biến động ấu trùngBổ xungSự phong phúBRUVS
Các tài liệu tham khảoNuôi trồng thủy sảnTổng quan nuôi trồng thủy sảnCác giốngDi truyềnTần số alenDi sảnCác bệnhChế biếnNutrientsMass conversion
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet