Occurrence | introduced | ||
Tầm quan trọng | highly commercial | Tài liệu tham khảo | |
Nuôi trồng thủy sản | commercial | Tài liệu tham khảo | FAO, 1997 |
Các quy định | Tài liệu tham khảo | ||
Nước ngọt | Yes | ||
Thuộc về nước lợ | No | ||
Nước mặn | No | ||
Xuất khẩu sống | |||
mồi | No | ||
cá để chơi | No | ||
Sự phong phú | Tài liệu tham khảo | ||
Những bình luận |
Also Ref. 1632, 9987, 58848, 58915. |
||
States/Provinces | |||
States/Provinces Complete? | No | ||
Bảng danh sách kiểm định quốc gia | |||
Thông tin quốc gia | https://www.cia.gov/library/publications/resources/the-world-factbook/geos/th.html |