Occurrence | native | ||
Tầm quan trọng | of no interest | Tài liệu tham khảo | Okeyo, D.O., 2005 |
Nuôi trồng thủy sản | Tài liệu tham khảo | ||
Các quy định | Tài liệu tham khảo | ||
Nước ngọt | No | ||
Thuộc về nước lợ | No | ||
Nước mặn | Yes | ||
Xuất khẩu sống | |||
mồi | No | ||
cá để chơi | No | ||
Sự phong phú | common (usually seen) | Tài liệu tham khảo | Bianchi, G., K.E. Carpenter, J.-P. Roux, F.J. Molloy, D. Boyer and H.J. Boyer, 1999 |
Những bình luận |
Commonly reported (Ref. 27121). Also Ref. 1371, 2800, 54854. |
||
States/Provinces | |||
States/Provinces Complete? | No | ||
Bảng danh sách kiểm định quốc gia | |||
Thông tin quốc gia | https://www.cia.gov/library/publications/resources/the-world-factbook/geos/wa.html |