Occurrence | native | ||
Tầm quan trọng | of no interest | Tài liệu tham khảo | Claro, R., 1994 |
Nuôi trồng thủy sản | Tài liệu tham khảo | ||
Các quy định | Tài liệu tham khảo | ||
Nước ngọt | No | ||
Thuộc về nước lợ | No | ||
Nước mặn | Yes | ||
Xuất khẩu sống | |||
mồi | No | ||
cá để chơi | No | ||
Sự phong phú | occasional (usually not seen) | Tài liệu tham khảo | Claro, R., 1994 |
Những bình luận |
Also Ref. 26340. |
||
States/Provinces | |||
States/Provinces Complete? | No | ||
Bảng danh sách kiểm định quốc gia | |||
Thông tin quốc gia | https://www.cia.gov/library/publications/resources/the-world-factbook/geos/cu.html |