You can sponsor this page

Pseudobatos leucorhynchus (Günther, 1867)

Whitesnout guitarfish
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Pseudobatos leucorhynchus   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Pseudobatos leucorhynchus (Whitesnout guitarfish)
Pseudobatos leucorhynchus
Picture by Béarez, P.


Mexico country information

Common names: Guitarra trompa blanca, Guitarra trompa blanca, Whitesnout guitarfish
Occurrence: native
Salinity: marine
Abundance: | Ref:
Importance: | Ref:
Aquaculture: | Ref:
Regulations: | Ref:
Uses: no uses
Comments: Collected at El Alambre I. And Campo No. 1, 3.5 km SW of Canal de Ballenitas, extending the northern range by more than 1000 km (Ref. 42865). Also from Lagunas Ojo de Liebre-Guerrero Negro, central Baja California (Ref. 96339).
National Checklist:
Country Information: https://www.cia.gov/library/publications/resources/the-world-factbook/geos/mx.html
National Fisheries Authority:
Occurrences: Occurrences Point map
Main Ref: McEachran, J.D., 1995
National Database:

Common names from other countries

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

Lớp phụ Cá sụn (cá mập và cá đuối) (sharks and rays) > Rhinopristiformes (Shovelnose rays) > Rhinobatidae (Guitarfishes)
Etymology:   More on author: Günther.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển gần đáy; Mức độ sâu 2 - 8 m (Ref. 96339).   Tropical; 30°N - 3°S, 114°W - 81°W (Ref. 114953)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Central Pacific: Mazatlán, Mexico to Ecuador, including Galapagos Islands.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm 48.5, range 44 - ? cm
Max length : 118 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 111131)

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Benthic in shallow waters over sandy bottoms (Ref. 9262). Ovoviviparous (Ref. 50449). Produces litters of 1-6 pups. Females mature at ca. 48 cm TL, males at ca. 51 cm TL; born at 19 cm TL (Ref. 114953).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Exhibit ovoviparity (aplacental viviparity), with embryos feeding initially on yolk, then receiving additional nourishment from the mother by indirect absorption of uterine fluid enriched with mucus, fat or protein through specialised structures (Ref. 50449).

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : McEachran, John | Người cộng tác

McEachran, J.D., 1995. Rhinobatidae. Peces guitarra. p. 778-781. In W. Fischer, F. Krupp, W. Schneider, C. Sommer, K.E. Carpenter and V. Niem (eds.) Guia FAO para Identification de Especies para los Fines de la Pesca. Pacifico Centro-Oriental. 3 Vols. FAO, Rome. (Ref. 9262)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Dễ bị tổn thương, xem Sách đỏ của IUCN (VU) (A2d); Date assessed: 08 February 2019

CITES (Ref. 128078)


CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless




Human uses

FAO(Publication : search) | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Home ranges
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

Aquatic Commons | BHL | Cloffa | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | DiscoverLife | ECOTOX | Faunafri | Fishtrace | GenBank(genome, nucleotide) | GloBI | GOBASE | | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Scirus | SeaLifeBase | Cây Đời sống | Wikipedia(Go, tìm) | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 115969): 26.6 - 29.1, mean 28.3 (based on 115 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5039   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00182 (0.00117 - 0.00283), b=3.12 (2.99 - 3.25), in cm Total Length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.6   ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 4.5 - 14 năm (Fec assumed to be <100).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  High to very high vulnerability (71 of 100).