Tên của động vật ăn mồi | sperm whale | Thông tin chủ yếu | Lamb, A. and P. Edgell, 1986 |
Nhóm ăn mồi | whales | Giai đoạn ăn mồi | juv./adults |
Động vật ăn mồi I | mammals | Predator II | whales/dolphins |
Giai đoạn làm mồi | juv./adults | ||
% thức ăn trong dạ dày | - rare (1-5%) | ||
Địa phương | Not stated. | ||
Nước | - |