Thông tin chủ yếu | Kangur, K., A. Kangur and P. Kangur, 1999 | ||
Giai đoạn ăn mồi | juv./adults | ||
Thức ăn I | zoobenthos | ||
Thức ăn II | benth. crust. | ||
Thức ăn III | ostracods | ||
Nhóm thức ăn | unidentified | Giai đoạn/Phần làm mồi | juv./adults |
Tên thức ăn | unidentified ostracods | ||
Sự phổ biến | 8 | common (6-20%) | |
Nước | Estonia | ||
Chú thích | No. of fish examined: 553. Fish size: 3.4-12.5 cm SL. |