nekton |
finfish |
n.a./other finfish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants |
other plants |
benthic algae/weeds |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
n.a./other mollusks |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
sponges/tunicates |
ascidians |
sea squirts |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
sponges/tunicates |
sponges |
unspecified sponges |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
worms |
polychaetes |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. Invertebrates |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |