Các loại thức ăn được báo cáo cho Trachurus murphyi
n = 37
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Vinciguerria lucetia (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Streetsia steenstrupi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Primno brevidens (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods Eupronoe minuta (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters Pleuroncodes monodon (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. ostracods unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos sponges/tunicates ascidians unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos sponges/tunicates ascidians Pyrosoma atlanticum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos sponges/tunicates ascidians unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos sponges/tunicates ascidians unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae larvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae larvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae eggs (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton jellyfish/hydroids jellyfish/hydroids unidentified jellyfish (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates Pyrosoma atlanticum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. Invertebrates unidentified cephalopod larvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. Invertebrates unidentified gastropod larvae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Euphausia eximia (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Euphausia eximia (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Euphausia similis var. armata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Nematoscelis megalops (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Stylocheiron maximum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Stylocheiron maximum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids Thysanoessa gregaria (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Candacia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Eucalanus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Euchirella rostrata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Scolecithrix danae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Euchaeta sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Scolecithrix danae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu

Publish in our journal partners Acta Ichthyologica et Piscatoria (Impact factor 2023: 1.17; link to old content 1970-2020), Journal of Applied Ichthyology (Impact factor 2022: 1.222) and Journal of Fish Biology (2.0, 2022 impact factor) the results of your primary research on fish growth, weight-length relationships, reproduction (maturity, fecundity, spawning), food and diet composition, introductions and range extensions for faster subsequent entry in FishBase.

cfm script by eagbayani, 10.05.99 ,  php script by rolavides, 2/7/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi rolavides, 3:13 PM 14/05/08