Thức ăn I | Thức ăn II | Thức ăn III | Tên thức ăn | Nước | Giai đoạn ăn mồi |
---|---|---|---|---|---|
plants | other plants | benthic algae/weeds | unspecified aquatic macrophytes | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants | other plants | benthic algae/weeds | unidentified | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants | other plants | terrestrial plants | unspecified fruits | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants | other plants | terrestrial plants | vegetative parts of higher plants | Brazil | Trưởng thành |
plants | other plants | terrestrial plants | Astrocaryum javary | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | mollusks | gastropods | unspecified snails | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | mollusks | gastropods | snails | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | other benth. invertebrates | n.a./other benth. invertebrates | aquatic invertebrates | Brazil | Trưởng thành |