nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
Papua New Guinea |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
Papua New Guinea |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unidentified |
Papua New Guinea |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
n.a./other finfish |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
lobsters |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Heterocarpus ensifer |
Papua New Guinea |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Heterocarpus ensifer |
Papua New Guinea |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
stomatopods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
unidentified |
Australia |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
sponges/tunicates |
ascidians |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
salps |
Australia |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
unidentified gastropod larvae |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |