Thức ăn I | Thức ăn II | Thức ăn III | Tên thức ăn | Nước | Giai đoạn ăn mồi |
---|---|---|---|---|---|
nekton | finfish | n.a./other finfish | unidentified | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
zoobenthos | benth. crust. | amphipods | gammaridean amphipods | Ryukyu Is. | bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos | benth. crust. | benth. copepods | harpacticoid copepods | Ryukyu Is. | bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos | benth. crust. | crabs | hermit crabs | Ryukyu Is. | Trưởng thành |
zoobenthos | benth. crust. | crabs | unidentified | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
zoobenthos | benth. crust. | n.a./other benth. crustaceans | unspecified crustaceans | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | benth. crust. | n.a./other benth. crustaceans | tanaids | Ryukyu Is. | bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos | benth. crust. | shrimps/prawns | shrimps | Ryukyu Is. | Trưởng thành |
zoobenthos | benth. crust. | shrimps/prawns | shrimps | Ryukyu Is. | bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos | echinoderms | n.a./other echinoderms | unidentified | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
zoobenthos | mollusks | gastropods | unidentified | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
zoobenthos | mollusks | n.a./other mollusks | unspecified mollusks | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | worms | n.a./other annelids | unspecified worms | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | worms | polychaetes | errrant polychaetes | Ryukyu Is. | bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos | worms | polychaetes | unidentified | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |