Thức ăn I | Thức ăn II | Thức ăn III | Tên thức ăn | Nước | Giai đoạn ăn mồi |
---|---|---|---|---|---|
nekton | finfish | bony fish | Acipenser fulvescens | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
nekton | finfish | bony fish | Acipenser oxyrinchus | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
nekton | finfish | bony fish | Catostomus commersoni | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
nekton | finfish | bony fish | Ambloplites rupestris | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
nekton | finfish | bony fish | Coregonus clupeaformis | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
nekton | finfish | bony fish | Esox lucius | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
nekton | finfish | bony fish | Ictalurus nebulosus | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
nekton | finfish | bony fish | Lepisosteus osseus | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
nekton | finfish | bony fish | Stizostedion vitreum | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
nekton | finfish | bony fish | Oncorhynchus mykiss | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
nekton | finfish | bony fish | Salvelinus namaycush | (không có khăng áp dụng) | Trưởng thành |
plants | other plants | benthic algae/weeds | unidentified | (không có khăng áp dụng) | Ấu trùng |
plants | phytoplankton | diatoms | unidentified | (không có khăng áp dụng) | Ấu trùng |
zooplankton | other plank. invertebrates | n.a./other plank. Invertebrates | unidentified | (không có khăng áp dụng) | Ấu trùng |