Thức ăn I | Thức ăn II | Thức ăn III | Tên thức ăn | Nước | Giai đoạn ăn mồi |
---|---|---|---|---|---|
detritus | detritus | debris | unspecified detritus | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants | other plants | benthic algae/weeds | unspecified algae | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants | other plants | benthic algae/weeds | leaves of unspecified aquatic plants | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
plants | phytoplankton | diatoms | unspecified diatoms | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos | insects | insects | unspecified insect larvae | (không có khăng áp dụng) | chưa trưởng thành / thành sinh dục |