nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Gonatus antarcticus |
Chile |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Onychoteuthis banksii |
Chile |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Engraulis ringens |
Chile |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Lampanyctodes hectoris |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unspecified Myctophidae |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Maurolicus australi |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unspecified Stomiiformes |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
unspecified amphipods |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
Pleuroncodes monodon |
Chile |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Sergest spp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
stomatopods |
Pterygosquilla armata |
Chile |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
euphausiids |
Euphausia sp. |
Chile |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
euphausiids |
unspecified euphausiids |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |