Thông tin chủ yếu | Ebert, D.A., S. Fowler and M. Dando, 2021 |
Mẫu | dioecism |
Sự bón phân | internal (oviduct) |
Mating type | |
Tần số đẻ trứng | |
Spawning aggregation | Tài liệu tham khảo |
Con vật sinh sản từng đợt | Tài liệu tham khảo |
Loại cùng tái sinh sản |
bearers internal live bearers |
Parental Care | maternal |
Mô tả chu kỳ sống và tập tính ghép đôi | Viviparous, very large litters of 47-108 pups (Ref. 125614). Size at birth 60-75 cm (Ref. 26346). Distinct pairing with embrace (Ref. 205). |
Tìm các tài liệu tham khảo khác về tái sinh sản | Scirus |