Danh sách những đặc trưng chủng quần của Ostorhinchus taeniophorus
n = 2
Giới tính Wmax Lmax (cm) Length type Tmax (y) Nước Địa phương
unsexed 11.5 TL Global East Indies
unsexed 11 TL Global Not specified
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu