More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.528 | 0.725 | TL | 0.999488 | 7.7 - 12 | unsexed |
TL | 0.000 | 1.000 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.000 | SL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.231 | SL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.287 | SL | - | unsexed |