More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | 0.000 | 0.991 | TL | - | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.820 | FL | - | unsexed | |
SL | 0.388 | 0.680 | TL | 0.990857 | 2.5 - 3.1 | unsexed |
SL | 0.000 | 0.812 | TL | - | unsexed |