More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | -1.058 | 0.872 | TL | 0.99 | - | Unsexed |
TL | 0.000 | 1.023 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.029 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.170 | SL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.295 | SL | - | unsexed |