More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | 0.000 | 0.936 | TL | - | unsexed | |
SL | -0.175 | 0.828 | TL | 0.9957 | 7 - 35.5 | mixed |
SL | 0.000 | 0.847 | TL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.068 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.181 | SL | - | unsexed |