More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.000 | 1.000 | FL | - | unsexed | |
TL | 1.090 | 1.120 | SL | 0.994 | - | female |
TL | 0.220 | 1.140 | SL | 0.993 | - | male |
TL | 0.000 | 1.152 | SL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.158 | SL | - | unsexed |