More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | 0.708 | 0.812 | TL | 0.98 | - | unsexed |
TL | -0.247 | 1.199 | FL | 0.98 | - | unsexed |