More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.000 | 1.145 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.289 | SL | - | unsexed | |
TL | -1.656 | 1.460 | SL | 0.99 | 9 - 19.5 | unsexed |