More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.000 | 0.595 | TL | 7.4 - 7.4 | juvenile | |
SL | 0.000 | 0.739 | TL | 21.3 - 21.6 | unsexed | |
SL | -1.609 | 0.814 | TL | 0.992544 | 7.4 - 21.6 | unsexed |
TL | 0.000 | 1.111 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.281 | SL | - | unsexed |