More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | -0.251 | 1.153 | SL | 0.99 | 6 - 13 | unsexed |
TL | 0.637 | 1.045 | FL | 0.98 | 6 - 13 | unsexed |
TL | 0.369 | 1.205 | SL | 0.98 | 6 - 13 | unsexed |