More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
TL | 0.144 | 1.220 | SL | 0.986 | 1.78 - 5.41 | mixed |
TL | 0.111 | 1.230 | SL | 0.986 | 1.78 - 5.41 | female |
TL | 0.024 | 1.290 | SL | 0.988 | 2.16 - 4.44 | male |