Số liệu hình thái học của Thyrsitoides marleyi
Khóa để định loại
Abnormalities
Thông tin chủ yếu Nakamura, I. and N.V. Parin, 1993
sự xuất hiện có liên quan đến
Bones in OsteoBase

Do giới tính

Các cơ quan chuyên hóa
sự xuất hiện khác nhau
các màu khác nhau
Các chú thích

Mô tả đặc trưng của cá thể non và trưởng thành

Đặc trưng nổi bật striking shape of body
Hình dáng đường bên thân elongated
Mặt cắt chéo compressed
Hình ảnh phần lưng của đầu more or less straight
Kiểu mắt more or less normal
Kiểu mồm/mõm more or less normal
Vị trí của miệng terminal
Type of scales
Sự chẩn đoán

Two lateral lines, originating above the upper angle of gill opening, branching below the 4th dorsal-fin spine or slightly behind it, upper line running along the first dorsal-fin base and ending below about the end of the first dorsal fin, lower line abruptly curved backward from bifurcation, running mid laterally to the base of the middle caudal-fin ray. Body color is dark brown with slightly metallic reflections, sometimes slightly paler on belly. Dorsal fin membranes with black markings.

Dễ xác định

Đặc trưng về số đo của Thyrsitoides marleyi

Các đường bên 2 bị gián đoạn: No
Số vảy ở đường bên
Các vẩy có lỗ của đường bên
Số vảy trong đường bên
Số hàng vảy phía trên đường bên
Số hàng vảy phía dưới đường bên
Số vảy chung quanh cuống đuôi
Râu cá 0
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối)
Lược mang
ở cánh dưới
ở cánh trên
tổng cộng
Động vật có xương sống
trước hậu môn
tổng cộng 34 - 34

Các vây

Vây kưng

Các thuộc tính, biểu tượng extending over most of the back length
Số vây 2
Số của vây phụ Dorsal   0 - 0
Ventral  0 - 0
Tổng số các vây 17 - 19
Tổng số tia mềm 16 - 17
Vây mỡ absent

Vây đuôi

Các thuộc tính, biểu tượng forked; more or less normal

Vây hậu môn

Số vây 1
Tổng số các vây 1 - 1
Tổng số tia mềm 16 - 17

Vây đôi

Ngực Các thuộc tính, biểu tượng  more or less normal
Các vây     
Tia mềm   
Ngực Các thuộc tính, biểu tượng  more or less normal
Vị trí    thoracic  behind origin of D1
Các vây     1
Tia mềm   5 - 5
Thông tin chủ yếu (thí dụ 9948)
Tự điển ( thí dụ cephalopods )
Comments & Corrections
Trở lại tìm kiếm
cfm script by eagbayani, 17.10.00, php script by rolavides, 13/03/08 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi sortiz, 06.27.17