Thông tin chủ yếu | McEachran, J.D. and J.D. Fechhelm, 1998 |
sự xuất hiện có liên quan đến | |
Bones in OsteoBase |
Các cơ quan chuyên hóa | |
sự xuất hiện khác nhau | |
các màu khác nhau | |
Các chú thích |
Đặc trưng nổi bật | |
Hình dáng đường bên thân | elongated |
Mặt cắt chéo | |
Hình ảnh phần lưng của đầu | |
Kiểu mắt | |
Kiểu mồm/mõm | clearly protrusible |
Vị trí của miệng | |
Type of scales | |
Sự chẩn đoán |
Body slender and elongate, color black; body depth 8-10% SL. Long, tapering, protrusible snout. Chin barbel moderately short, 18-41% SL. Barbel with slender stem and 2-4 terminal bulbs, with proximal (0.3-1.3% SL) and distal (0.6-2.1% SL) bulbs separated by a distance of 4-6.2% SL. Distal bulb bears terminal filaments 0.3-4.9% SL that either possess or lack swollen bulblets. Deep ventral groove absent. Pectoral rays free (Ref. 37039). |
Dễ xác định |
Các đường bên | bị gián đoạn: No |
Số vảy ở đường bên | |
Các vẩy có lỗ của đường bên | |
Số vảy trong đường bên | |
Số hàng vảy phía trên đường bên | |
Số hàng vảy phía dưới đường bên | |
Số vảy chung quanh cuống đuôi | |
Râu cá | |
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối) | |
Lược mang | |
ở cánh dưới | |
ở cánh trên | |
tổng cộng | |
Động vật có xương sống | |
trước hậu môn | |
tổng cộng |
Các thuộc tính, biểu tượng | |
Số vây | |
Số của vây phụ | Dorsal |
Ventral | |
Tổng số các vây | |
Tổng số tia mềm | 22 - 24 |
Vây mỡ |
Các thuộc tính, biểu tượng |
Số vây | |
Tổng số các vây | |
Tổng số tia mềm | 33 - 37 |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Các vây | |
Tia mềm 2 - 2 | |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Vị trí abdominal | |
Các vây | |
Tia mềm 7 - 7 |