Thông tin chủ yếu | Hastings, P.A. and D.R. Robertson, 1999 |
sự xuất hiện có liên quan đến | |
Bones in OsteoBase |
Các cơ quan chuyên hóa | |
sự xuất hiện khác nhau | |
các màu khác nhau | |
Các chú thích |
Đặc trưng nổi bật | |
Hình dáng đường bên thân | elongated |
Mặt cắt chéo | |
Hình ảnh phần lưng của đầu | |
Kiểu mắt | |
Kiểu mồm/mõm | |
Vị trí của miệng | |
Type of scales | |
Sự chẩn đoán |
This species is distinguished by the following characters: 1-2 pairs of large iridescent blue spots on the upper lip; relatively small body size; 2 common pores (sensory pores between the mandibular and preopercular series); a closed wedge of spines on the posterior part of the frontal; 2 rows of interorbital spines, the outer one continuous; D XXII-XXV,11-14 (35-37 total dorsal-fin elements; A II,23-26 (Ref. 81029). |
Dễ xác định |
Các đường bên | bị gián đoạn: No |
Số vảy ở đường bên | |
Các vẩy có lỗ của đường bên | |
Số vảy trong đường bên | |
Số hàng vảy phía trên đường bên | |
Số hàng vảy phía dưới đường bên | |
Số vảy chung quanh cuống đuôi | |
Râu cá | |
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối) | |
Lược mang | |
ở cánh dưới | |
ở cánh trên | |
tổng cộng | |
Động vật có xương sống | |
trước hậu môn | |
tổng cộng | 40 - 43 |
Các thuộc tính, biểu tượng | |
Số vây | |
Số của vây phụ | Dorsal |
Ventral | |
Tổng số các vây | 22 - 25 |
Tổng số tia mềm | 11 - 14 |
Vây mỡ |
Các thuộc tính, biểu tượng |
Số vây | |
Tổng số các vây | 2 - 2 |
Tổng số tia mềm | 23 - 26 |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Các vây | |
Tia mềm 12 - 14 | |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Vị trí | |
Các vây | |
Tia mềm |