Nước ngọt | Biển/Nước lợ | |||
---|---|---|---|---|
Được báo cáo (ghi nhận) | Tiềm năng | Được báo cáo (ghi nhận) | Tiềm năng | |
Các loài được sử dụng trong nghề cá | 2 | 60 | 12 | 115 |
Các loài được sử dụng trong nghề nuôi thủy sản | 3 | 34 | 1 | 15 |
Các loài xuất khẩu sống | 4 | 14 | 3 | 7 |
Các loài được sử dụng làm cá thể thao | 42 | 68 | ||
Endemic Species | ||||
Các loài bị đe dọa | 5 | 24 | ||
Loài được bảo vệ | 4 | 15 | 1 | 9 |