Các loại thức ăn được báo cáo cho Sebastes capensis
n = 58
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
nekton cephalopods squids/cuttlefish Enteroctopus megalocyathus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Robsonella fontaniana (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish unspecified cephalopod (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Odontesthes regia (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Hypsoblennius sordidus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Engraulis ringens (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified bony fish (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Merluccius gayi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified bony fish (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Helcogramoides cumungamii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Normanichthyes crokeri (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Chromis crusma (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified bony fish (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods unspecified amphipods (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Pseudocorystes sicarius (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Cancer edwarsi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Cancer setosus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Paguristes sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Pisoides edwardsi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Halicarcinus planatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Eurypodius latreillei (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Taliepus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Pagurus edwarsi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Pagurus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Pagurus villosus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Eurypanopeus crenatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Pilumnoides perlatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Pinnixa sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Pachycheles chubutensis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Petrolisthes desmarestii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Petrolisthes tuberculosus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unspecified crab (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Gaudichaudia gaudichaudi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. isopods unspecified isopod (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. isopods Exosphaeroma sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters Munida gregaria (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters Munida subrugosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters Pleuroncodes monodon (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unspecified barnacle (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unspecified decapod (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unspecified mysids (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Betaeus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Betaeus truncatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Synalpheus spinifrons (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unspecified snapping shrimp (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Austrapandalus grayi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Nauticaris magellanica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Rhynchocinetes typus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. stomatopods Pterygosquilla armata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Bittium peruvianum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods unspecified gastropod (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Nassarius dentifer (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Nassarius gayi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Nassarius sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Tricolia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Turritella cingulata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unspecified polychaete (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids unspecified euphausiids (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu

Publish in our journal partners Acta Ichthyologica et Piscatoria (Impact factor 2023: 1.17; link to old content 1970-2020), Journal of Applied Ichthyology (Impact factor 2022: 1.222) and Journal of Fish Biology (2.0, 2022 impact factor) the results of your primary research on fish growth, weight-length relationships, reproduction (maturity, fecundity, spawning), food and diet composition, introductions and range extensions for faster subsequent entry in FishBase.

cfm script by eagbayani, 10.05.99 ,  php script by rolavides, 2/7/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi rolavides, 3:13 PM 14/05/08