nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Enteroctopus megalocyathus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
Robsonella fontaniana |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
cephalopods |
squids/cuttlefish |
unspecified cephalopod |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Odontesthes regia |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Hypsoblennius sordidus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Engraulis ringens |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unspecified bony fish |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Merluccius gayi |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unspecified bony fish |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Helcogramoides cumungamii |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Normanichthyes crokeri |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
Chromis crusma |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
nekton |
finfish |
bony fish |
unspecified bony fish |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
unspecified amphipods |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Pseudocorystes sicarius |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Cancer edwarsi |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Cancer setosus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Paguristes sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Pisoides edwardsi |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Halicarcinus planatus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Eurypodius latreillei |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Taliepus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Pagurus edwarsi |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Pagurus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Pagurus villosus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Eurypanopeus crenatus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Pilumnoides perlatus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Pinnixa sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Pachycheles chubutensis |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Petrolisthes desmarestii |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Petrolisthes tuberculosus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
unspecified crab |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Gaudichaudia gaudichaudi |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
isopods |
unspecified isopod |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
isopods |
Exosphaeroma sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
lobsters |
Munida gregaria |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
lobsters |
Munida subrugosa |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
lobsters |
Pleuroncodes monodon |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
unspecified barnacle |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
unspecified decapod |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
unspecified mysids |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Betaeus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Betaeus truncatus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Synalpheus spinifrons |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
unspecified snapping shrimp |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Austrapandalus grayi |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Nauticaris magellanica |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
Rhynchocinetes typus |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
stomatopods |
Pterygosquilla armata |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Bittium peruvianum |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
unspecified gastropod |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Nassarius dentifer |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Nassarius gayi |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Nassarius sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Tricolia sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
gastropods |
Turritella cingulata |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
worms |
polychaetes |
unspecified polychaete |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
euphausiids |
unspecified euphausiids |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |