zoobenthos |
benth. crust. |
benth. copepods |
unidentified Harpacticoids |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
benth. copepods |
Oncaea venusta |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
other plank. invertebrates |
n.a./other plank. invertebrates |
gastropod larvae |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
planktonic copepods |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Corycaeus sp. |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Farranula sp. |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Oncaea conifera |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Oncaea media |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Oncaea mediterranea |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Oncaea sp. |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Oncaea venusta |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
plank. copepods |
Pontillidae nauplii |
(không có khăng áp dụng) |
bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục |